XG
XG
No.11
Điểm1412
Tổng tiền thưởng-
Quốc giaCN
Khu vựcCN
Số lượng trận
10 trận gần đây
Nhóm thực hiện
0%
Tỷ lệ thắng
0W-0L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ thắng Radiant 0%
Tỷ lệ thắng Dire 0%
Tỷ lệ first blood
0.0%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
0.0%
Tỷ lệ giết 5 mạng
0.0%
Tỷ lệ Roshan đầu tiên
0.0%
GPM
0.0
XPM
0.0
Chết trung bình mỗi trận
0.0
Chỉ số farm trung bình mỗi trận
0.0
Chỉ số deny trung bình mỗi trận
0.0
Chỉ số deny trung bình mỗi trận
0.0
Sáu trận tiếp theo
Lịch sử trận đấu
BP tướng
BP tướngPickBanTỷ lệ thắng
Jakiro
4025.0%
Windrunner
4025.0%
Beastmaster
4120.0%
ElderTitan
3033.3%
SandKing
3125.0%
NagaSiren
2050.0%