
Tao

Đội
KCBS
Vị trí
TOP
Quốc gia
IT
Tên
Tao
Tuổi
--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Sát thương gây ra bình quân
0.00
GPM
0.00
Last hit trung bình mỗi phút
0.00
Tỷ lệ Gold
0%
Tỷ lệ mạng giết
0%
Lịch sử trận đấu
11-05-2025 18:00 LFL Division 2 Spring 2025
10-05-2025 20:04 LFL Division 2 Spring 2025
04-05-2025 20:06 LFL Division 2 Spring 2025
03-05-2025 18:00 LFL Division 2 Spring 2025
27-04-2025 19:59 LFL Division 2 Spring 2025
26-04-2025 17:58 LFL Division 2 Spring 2025
20-04-2025 21:09 LFL Division 2 Spring 2025
13-04-2025 19:00 LFL Division 2 Spring 2025
23-02-2025 22:14 LFL Division 2 Winter 2025
22-02-2025 19:59 LFL Division 2 Winter 2025
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
![]() Rumble 4lần | 75.0% 3 W - 1 L | 3.1 5.0/4.3/8.3 |
![]() Renekton 2lần | 0.0% 0 W - 2 L | 1.1 2.5/5.5/3.5 |
![]() Jayce 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 2.0 4.0/3.0/2.0 |
![]() Aatrox 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 1.2 2.0/5.0/4.0 |
![]() K'Sante 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 1.7 2.0/3.0/3.0 |
![]() Ambessa 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 0.7 0.0/6.0/4.0 |