
Hanbyeol

Đội
GEN.GA
Vị trí
TOP
Quốc gia
KR
Tên
Hanbyeol
Tuổi
--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Sát thương gây ra bình quân
0.00
GPM
0.00
Last hit trung bình mỗi phút
0.00
Tỷ lệ Gold
0%
Tỷ lệ mạng giết
0%
Lịch sử trận đấu
01-05-2025 13:00 LCK CL 2025 Season
25-04-2025 13:00 LCK CL 2025 Season
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
![]() Rumble 2lần | 50.0% 1 W - 1 L | 3.8 2.5/2.5/7.0 |
![]() Jayce 2lần | 50.0% 1 W - 1 L | 2.9 2.0/5.0/12.5 |
![]() Renekton 2lần | 50.0% 1 W - 1 L | 2.3 2.0/3.0/5.0 |
![]() Gnar 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 0.3 1.0/3.0/0.0 |
![]() Gragas 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 0.3 0.0/3.0/1.0 |
![]() Sion 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 1.5 0.0/2.0/3.0 |