
Garden

Đội
DK.C
Vị trí
MID
Quốc gia
KR
Tên
Garden
Tuổi
--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Sát thương gây ra bình quân
0.00
GPM
0.00
Last hit trung bình mỗi phút
0.00
Tỷ lệ Gold
0%
Tỷ lệ mạng giết
0%
Lịch sử trận đấu
06-05-2025 19:07 LCK CL 2025 Season
24-04-2025 13:10 LCK CL 2025 Season
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
![]() Yone 4lần | 25.0% 1 W - 3 L | 1.8 1.3/4.0/5.8 |
![]() Sylas 2lần | 0.0% 0 W - 2 L | 1.9 3.5/4.5/5.0 |
![]() Taliyah 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 2.3 1.0/4.0/8.0 |
![]() Viktor 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 1.0 1.0/3.0/2.0 |
![]() Ahri 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 3.0 6.0/3.0/3.0 |
![]() Ryze 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 2.0 1.0/2.0/3.0 |