
NightSlayer

Đội
KOI.A
Vị trí
TOP
Quốc gia
UA
Tên
NightSlayer
Tuổi
--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Sát thương gây ra bình quân
0.00
GPM
0.00
Last hit trung bình mỗi phút
0.00
Tỷ lệ Gold
0%
Tỷ lệ mạng giết
0%
Lịch sử trận đấu
20-08-2025 00:01 LVP Superliga 2025 Summer
08-08-2025 02:17 LVP Superliga 2025 Summer
06-08-2025 00:57 LVP Superliga 2025 Summer
01-08-2025 01:20 LVP Superliga 2025 Summer
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
![]() Aatrox 2lần | 50.0% 1 W - 1 L | 2.0 1.5/2.0/2.5 |
![]() Ambessa 2lần | 50.0% 1 W - 1 L | 2.3 3.5/2.0/1.0 |
![]() K'Sante 2lần | 50.0% 1 W - 1 L | 7.0 4.0/1.5/6.5 |
![]() Sion 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 5.5 2.0/2.0/9.0 |
![]() Gwen 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 10.0 6.0/1.0/4.0 |
![]() Jax 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 3.3 4.0/3.0/6.0 |