
About

Đội
GEN.GA
Vị trí
ADC
Quốc gia
KR
Tên
About
Tuổi
--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Sát thương gây ra bình quân
0.0
GPM
0.00
Last hit trung bình mỗi phút
0.0
Tỷ lệ Gold
0%
Tỷ lệ mạng giết
0%
Lịch sử trận đấu
20-08-2025 13:03 LCK CL 2025 Season
18-08-2025 18:09 LCK CL 2025 Season
14-08-2025 13:01 LCK CL 2025 Season
12-08-2025 15:59 LCK CL 2025 Season
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
![]() Lucian 2lần | 0.0% 0 W - 2 L | 1.0 2.0/5.0/3.0 |
![]() Senna 2lần | 50.0% 1 W - 1 L | 11.0 4.0/1.5/12.5 |
![]() Ezreal 2lần | 50.0% 1 W - 1 L | 4.6 5.0/2.5/6.5 |
![]() Sivir 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 7.8 12.0/4.0/19.0 |
![]() Jhin 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 3.0 1.0/1.0/2.0 |
![]() Jinx 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 2.5 2.0/2.0/3.0 |