
Guti

Đội
T1.A
Vị trí
MID
Quốc gia
KR
Tên
Guti
Tuổi
--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Sát thương gây ra bình quân
0.00
GPM
0.00
Last hit trung bình mỗi phút
0.00
Tỷ lệ Gold
0%
Tỷ lệ mạng giết
0%
Lịch sử trận đấu
22-08-2025 13:00 LCK CL 2025 Season
20-08-2025 13:03 LCK CL 2025 Season
13-08-2025 13:02 LCK CL 2025 Season
11-08-2025 16:01 LCK CL 2025 Season
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
![]() Ryze 3lần | 33.3% 1 W - 2 L | 2.8 4.3/4.0/6.7 |
![]() Galio 2lần | 100.0% 2 W - 0 L | 6.2 3.5/2.5/12.0 |
![]() Viego 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 16.0 8.0/0.0/8.0 |
![]() Annie 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 1.0 3.0/6.0/3.0 |
![]() Azir 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 18.0 5.0/1.0/13.0 |
![]() Ahri 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 16.0 5.0/1.0/11.0 |