
DDahyuk

Đội
BRO
Vị trí
TOP
Quốc gia
KR
Tên
DDahyuk
Tuổi
--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Sát thương gây ra bình quân
0.00
GPM
0.00
Last hit trung bình mỗi phút
0.00
Tỷ lệ Gold
0%
Tỷ lệ mạng giết
0%
Lịch sử trận đấu
04-08-2023 13:02 LCK CL 2023 Summer
31-07-2023 16:18 LCK CL 2023 Summer
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
![]() Aatrox 3lần | 33.3% 1 W - 2 L | 2.2 2.0/3.3/5.3 |
![]() Ambessa 2lần | 50.0% 1 W - 1 L | 2.4 1.5/3.5/7.0 |
![]() Rumble 2lần | 0.0% 0 W - 2 L | 1.4 1.0/4.5/5.5 |
![]() K'Sante 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 0.2 0.0/5.0/1.0 |
![]() Jax 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 8.0 2.0/1.0/6.0 |
![]() Gwen 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 1.3 4.0/4.0/1.0 |