
Mihile

Đội
ME
Vị trí
TOP
Quốc gia
KR
Tên
Mihile
Tuổi
--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Sát thương gây ra bình quân
0.00
GPM
0.00
Last hit trung bình mỗi phút
0.00
Tỷ lệ Gold
0%
Tỷ lệ mạng giết
0%
Lịch sử trận đấu
22-08-2025 22:31 TCL 2025 Summer
22-08-2025 01:45 TCL 2025 Summer
16-08-2025 00:50 TCL 2025 Summer
15-08-2025 01:44 TCL 2025 Summer
09-08-2025 00:30 TCL 2025 Summer
08-08-2025 01:50 TCL 2025 Summer
01-08-2025 23:39 TCL 2025 Summer
01-08-2025 00:51 TCL 2025 Summer
26-07-2025 01:54 TCL 2025 Summer
24-07-2025 22:32 TCL 2025 Summer
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
![]() Rumble 5lần | 80.0% 4 W - 1 L | 4.4 4.6/2.8/7.8 |
![]() Galio 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 10.0 1.0/1.0/9.0 |
![]() Sion 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 4.5 1.0/2.0/8.0 |
![]() Ornn 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 8.0 1.0/0.0/7.0 |
![]() Kennen 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 1.8 5.0/5.0/4.0 |
![]() Gwen 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 0.7 1.0/7.0/4.0 |