
Mihile

Đội
ME
Vị trí
TOP
Quốc gia
KR
Tên
Mihile
Tuổi
--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Sát thương gây ra bình quân
0.0
GPM
0.00
Last hit trung bình mỗi phút
0.00
Tỷ lệ Gold
0%
Tỷ lệ mạng giết
0%
Lịch sử trận đấu
09-05-2025 22:34 TCL Spring 2025
09-05-2025 01:09 TCL Spring 2025
07-05-2025 22:35 TCL Spring 2025
03-05-2025 01:41 TCL Spring 2025
02-05-2025 00:32 TCL Spring 2025
01-05-2025 02:00 TCL Spring 2025
19-04-2025 00:53 TCL Spring 2025
18-04-2025 02:50 TCL Spring 2025
12-04-2025 01:46 TCL Spring 2025
10-04-2025 23:54 TCL Spring 2025
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
![]() Gwen 2lần | 50.0% 1 W - 1 L | 1.9 4.0/6.5/8.0 |
![]() Sion 2lần | 100.0% 2 W - 0 L | 13.5 5.5/0.5/8.0 |
![]() Jayce 2lần | 100.0% 2 W - 0 L | 16.5 5.0/0.5/11.5 |
![]() Rumble 2lần | 50.0% 1 W - 1 L | 2.6 3.0/3.5/6.0 |
![]() Ambessa 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 5.7 7.0/3.0/10.0 |
![]() Yorick 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 3.0 3.0/4.0/9.0 |