
XnS

Đội
BGT
Vị trí
JUN
Quốc gia
TR
Tên
XnS
Tuổi
--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Sát thương gây ra bình quân
0.00
GPM
0.00
Last hit trung bình mỗi phút
0.00
Tỷ lệ Gold
0%
Tỷ lệ mạng giết
0%
Lịch sử trận đấu
09-05-2025 22:34 TCL Spring 2025
08-05-2025 23:49 TCL Spring 2025
08-05-2025 02:03 TCL Spring 2025
02-05-2025 23:26 TCL Spring 2025
01-05-2025 22:28 TCL Spring 2025
30-04-2025 23:39 TCL Spring 2025
18-04-2025 22:31 TCL Spring 2025
18-04-2025 02:50 TCL Spring 2025
11-04-2025 22:34 TCL Spring 2025
11-04-2025 02:15 TCL Spring 2025
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
![]() Zyra 2lần | 0.0% 0 W - 2 L | 1.4 1.5/6.0/7.0 |
![]() Xin Zhao 2lần | 50.0% 1 W - 1 L | 2.9 2.5/4.0/9.0 |
![]() Lillia 2lần | 100.0% 2 W - 0 L | 8.8 5.5/2.0/12.0 |
![]() Karthus 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 2.0 4.0/9.0/14.0 |
![]() Nidalee 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 9.5 5.0/2.0/14.0 |
![]() Zed 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 8.7 13.0/3.0/13.0 |