
Scorth

Đội
BW
Vị trí
ADC
Quốc gia
TR
Tên
Scorth
Tuổi
--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Sát thương gây ra bình quân
0.00
GPM
0.00
Last hit trung bình mỗi phút
0
Tỷ lệ Gold
0%
Tỷ lệ mạng giết
0%
Lịch sử trận đấu
10-05-2025 01:59 TCL Spring 2025
09-05-2025 02:12 TCL Spring 2025
08-05-2025 00:52 TCL Spring 2025
02-05-2025 23:26 TCL Spring 2025
02-05-2025 01:35 TCL Spring 2025
30-04-2025 22:29 TCL Spring 2025
19-04-2025 00:53 TCL Spring 2025
17-04-2025 22:37 TCL Spring 2025
12-04-2025 00:43 TCL Spring 2025
10-04-2025 22:45 TCL Spring 2025
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
![]() Kai'Sa 3lần | 66.7% 2 W - 1 L | 6.8 4.0/1.7/7.3 |
![]() Jhin 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 22.0 12.0/1.0/10.0 |
![]() Xayah 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 1.3 0.0/4.0/5.0 |
![]() Miss Fortune 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 3.0 3.0/2.0/3.0 |
![]() Kalista 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 4.0 6.0/2.0/2.0 |
![]() Varus 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 16.0 9.0/0.0/7.0 |