
Daystar

Đội
FOX.Y
Vị trí
MID
Quốc gia
KR
Tên
Daystar
Tuổi
--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Sát thương gây ra bình quân
0.00
GPM
0.00
Last hit trung bình mỗi phút
0.00
Tỷ lệ Gold
0%
Tỷ lệ mạng giết
0%
Lịch sử trận đấu
05-05-2025 12:57 LCK CL 2025 Season
24-04-2025 13:10 LCK CL 2025 Season
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
![]() Azir 2lần | 50.0% 1 W - 1 L | 2.6 4.5/3.5/4.5 |
![]() Zoe 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 18.0 3.0/1.0/15.0 |
![]() Ahri 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 6.0 9.0/4.0/15.0 |
![]() Taliyah 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 6.5 1.0/2.0/12.0 |
![]() Corki 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 3.0 0.0/1.0/3.0 |
![]() Yone 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 3.5 6.0/4.0/8.0 |