
Listo
Đội
--
Vị trí
JUN
Quốc gia
KR
Tên
Listo
Tuổi
--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Sát thương gây ra bình quân
0.00
GPM
0.00
Last hit trung bình mỗi phút
0.00
Tỷ lệ Gold
0%
Tỷ lệ mạng giết
0%
Lịch sử trận đấu
12-07-2022 20:05 LCK CL Summer 2022
11-07-2022 17:11 LCK CL Summer 2022
08-07-2022 14:03 LCK CL Summer 2022
07-07-2022 14:35 LCK CL Summer 2022
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
![]() Xin Zhao 2lần | 0.0% 0 W - 2 L | 1.4 3.5/5.5/4.0 |
![]() Viego 2lần | 50.0% 1 W - 1 L | 4.0 11.5/4.5/6.5 |
![]() Volibear 2lần | 0.0% 0 W - 2 L | 1.6 3.0/4.5/4.0 |
![]() Vi 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 0.5 2.0/6.0/1.0 |
![]() Sejuani 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 6.8 4.0/4.0/23.0 |
![]() Wukong 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 0.4 0.0/5.0/2.0 |