
Ivory

Đội
BJK
Vị trí
MID
Quốc gia
KR
Tên
Ivory
Tuổi
--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Sát thương gây ra bình quân
0.00
GPM
0.00
Last hit trung bình mỗi phút
0.00
Tỷ lệ Gold
0%
Tỷ lệ mạng giết
0%
Lịch sử trận đấu
23-08-2025 01:33 TCL 2025 Summer
21-08-2025 22:32 TCL 2025 Summer
16-08-2025 00:50 TCL 2025 Summer
14-08-2025 22:32 TCL 2025 Summer
09-08-2025 01:34 TCL 2025 Summer
07-08-2025 22:33 TCL 2025 Summer
02-08-2025 01:36 TCL 2025 Summer
01-08-2025 01:51 TCL 2025 Summer
25-07-2025 22:31 TCL 2025 Summer
24-07-2025 22:32 TCL 2025 Summer
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
![]() Taliyah 3lần | 66.7% 2 W - 1 L | 2.9 3.7/4.0/8.0 |
![]() Yone 3lần | 66.7% 2 W - 1 L | 3.7 4.3/2.3/4.3 |
![]() Annie 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 12.0 3.0/1.0/9.0 |
![]() Twisted Fate 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 3.3 2.0/3.0/8.0 |
![]() Ahri 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 17.0 6.0/1.0/11.0 |
![]() Corki 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 0.8 1.0/4.0/2.0 |