
Sencux

Đội
VDN
Vị trí
MID
Quốc gia
DK
Tên
Sencux
Tuổi
26
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Sát thương gây ra bình quân
0.00
GPM
0.00
Last hit trung bình mỗi phút
0.00
Tỷ lệ Gold
0%
Tỷ lệ mạng giết
0%
Lịch sử trận đấu
23-08-2025 00:02 NLC 2025 Summer
21-08-2025 00:01 NLC 2025 Summer
16-08-2025 00:01 NLC 2025 Summer
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
![]() Viktor 3lần | 100.0% 3 W - 0 L | 9.3 3.7/0.3/5.7 |
![]() Taliyah 3lần | 100.0% 3 W - 0 L | 5.6 4.0/2.3/9.0 |
![]() Orianna 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 13.0 3.0/1.0/10.0 |
![]() Yone 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 5.0 2.0/0.0/3.0 |
![]() Galio 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 1.5 4.0/4.0/2.0 |
![]() Ryze 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 15.0 9.0/0.0/6.0 |