
bobista

Đội
NBS
Vị trí
TOP
Quốc gia
CZ
Tên
bobista
Tuổi
--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Sát thương gây ra bình quân
0.00
GPM
0.00
Last hit trung bình mỗi phút
0.00
Tỷ lệ Gold
0%
Tỷ lệ mạng giết
0%
Lịch sử trận đấu
19-08-2025 22:15 Hitpoint Masters 2025 Summer
17-08-2025 17:10 Hitpoint Masters 2025 Summer
13-08-2025 00:14 Hitpoint Masters 2025 Summer
08-08-2025 22:07 Hitpoint Masters 2025 Summer
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
![]() K'Sante 2lần | 50.0% 1 W - 1 L | 3.6 2.0/2.5/7.0 |
![]() Gangplank 2lần | 0.0% 0 W - 2 L | 0.6 1.5/5.5/2.0 |
![]() Yorick 2lần | 50.0% 1 W - 1 L | 3.2 2.0/2.5/6.0 |
![]() Gnar 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 1.5 2.0/4.0/4.0 |
![]() Sion 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 19.0 9.0/1.0/10.0 |
![]() Gragas 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 6.5 2.0/2.0/11.0 |