
Time

Đội
KOI.A
Vị trí
JUN
Quốc gia
PT
Tên
Time
Tuổi
--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Sát thương gây ra bình quân
0.00
GPM
0.00
Last hit trung bình mỗi phút
0.00
Tỷ lệ Gold
0%
Tỷ lệ mạng giết
0%
Lịch sử trận đấu
20-08-2025 00:01 LVP Superliga 2025 Summer
13-08-2025 02:35 LVP Superliga 2025 Summer
08-08-2025 02:17 LVP Superliga 2025 Summer
06-08-2025 00:57 LVP Superliga 2025 Summer
01-08-2025 01:20 LVP Superliga 2025 Summer
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
![]() Xin Zhao 3lần | 66.7% 2 W - 1 L | 4.3 2.3/2.3/7.7 |
![]() Lee Sin 2lần | 50.0% 1 W - 1 L | 2.9 3.5/3.5/6.5 |
![]() Wukong 2lần | 50.0% 1 W - 1 L | 3.0 2.0/2.0/4.0 |
![]() Poppy 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 0.8 2.0/4.0/1.0 |
![]() Viego 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 1.3 2.0/4.0/3.0 |
![]() Kindred 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 5.3 5.0/3.0/11.0 |