
Nille

Đội
VLT
Vị trí
TOP
Quốc gia
FI
Tên
Nille
Tuổi
24
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Sát thương gây ra bình quân
0.0
GPM
0.0
Last hit trung bình mỗi phút
0.00
Tỷ lệ Gold
0%
Tỷ lệ mạng giết
0%
Lịch sử trận đấu
11-05-2025 21:17 LFL Division 2 Spring 2025
10-05-2025 21:08 LFL Division 2 Spring 2025
04-05-2025 20:06 LFL Division 2 Spring 2025
03-05-2025 21:01 LFL Division 2 Spring 2025
27-04-2025 18:09 LFL Division 2 Spring 2025
26-04-2025 21:07 LFL Division 2 Spring 2025
20-04-2025 18:00 LFL Division 2 Spring 2025
13-04-2025 19:58 LFL Division 2 Spring 2025
12-04-2025 19:00 LFL Division 2 Spring 2025
02-03-2025 19:00 LFL Division 2 Winter 2025
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
![]() Rumble 5lần | 80.0% 4 W - 1 L | 3.5 3.2/2.8/6.6 |
![]() Gwen 2lần | 50.0% 1 W - 1 L | 2.0 3.5/4.5/5.5 |
![]() Jax 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 6.0 7.0/2.0/5.0 |
![]() Gnar 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 10.0 3.0/1.0/7.0 |
![]() Gangplank 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 1.7 3.0/3.0/2.0 |