
Closer

Đội
ME
Vị trí
JUN
Quốc gia
TR
Tên
Closer
Tuổi
26
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Sát thương gây ra bình quân
0.00
GPM
0.00
Last hit trung bình mỗi phút
0.00
Tỷ lệ Gold
0%
Tỷ lệ mạng giết
0%
Lịch sử trận đấu
22-08-2025 22:31 TCL 2025 Summer
22-08-2025 01:45 TCL 2025 Summer
16-08-2025 00:50 TCL 2025 Summer
15-08-2025 01:44 TCL 2025 Summer
09-08-2025 00:30 TCL 2025 Summer
08-08-2025 01:50 TCL 2025 Summer
01-08-2025 23:39 TCL 2025 Summer
01-08-2025 00:51 TCL 2025 Summer
26-07-2025 01:54 TCL 2025 Summer
24-07-2025 22:32 TCL 2025 Summer
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
![]() Wukong 4lần | 50.0% 2 W - 2 L | 5.1 5.0/2.5/7.8 |
![]() Pantheon 2lần | 50.0% 1 W - 1 L | 5.0 4.0/2.0/6.0 |
![]() Trundle 2lần | 100.0% 2 W - 0 L | 11.0 3.0/1.5/13.5 |
![]() Vi 2lần | 100.0% 2 W - 0 L | 17.0 8.0/0.5/9.0 |