
Szygenda

Đội
BKR
Vị trí
TOP
Quốc gia
DK
Tên
Szygenda
Tuổi
24
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Sát thương gây ra bình quân
0.00
GPM
0.0
Last hit trung bình mỗi phút
0.0
Tỷ lệ Gold
0%
Tỷ lệ mạng giết
0%
Lịch sử trận đấu
23-08-2025 01:46 LFL 2025 Summer
22-08-2025 03:02 LFL 2025 Summer
15-08-2025 00:01 LFL 2025 Summer
07-08-2025 00:02 LFL 2025 Summer
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
![]() Aatrox 4lần | 75.0% 3 W - 1 L | 9.3 3.8/0.5/5.5 |
![]() Jax 2lần | 0.0% 0 W - 2 L | 3.5 1.0/1.0/2.5 |
![]() Camille 2lần | 100.0% 2 W - 0 L | 8.3 3.5/1.5/9.0 |
![]() Ambessa 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 3.5 3.0/2.0/4.0 |
![]() Rumble 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 4.2 5.0/5.0/16.0 |