
Giyuu

Đội
GK
Vị trí
MID
Quốc gia
LB
Tên
Giyuu
Tuổi
23
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Sát thương gây ra bình quân
0.00
GPM
0.00
Last hit trung bình mỗi phút
0.0
Tỷ lệ Gold
0%
Tỷ lệ mạng giết
0%
Lịch sử trận đấu
10-05-2025 00:09 Arabian League 2025 Spring
08-05-2025 00:01 Arabian League 2025 Spring
02-05-2025 00:02 Arabian League 2025 Spring
24-04-2025 02:23 Arabian League 2025 Spring
19-04-2025 01:00 Arabian League 2025 Spring
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
![]() Tristana 2lần | 100.0% 2 W - 0 L | 8.5 3.5/1.0/5.0 |
![]() Ryze 2lần | 100.0% 2 W - 0 L | 7.5 7.5/2.0/7.5 |
![]() Jayce 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 13.0 8.0/0.0/5.0 |
![]() Akali 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 1.9 4.0/8.0/11.0 |
![]() Viktor 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 2.8 1.0/4.0/10.0 |
![]() Syndra 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 1.8 4.0/5.0/5.0 |