
Ugi. ☛ [3/4/5]
Đội
DavaY.
Vị trí
Pos 3
Quốc gia
--
Tên
Ugi. ☛ [3/4/5]
Tuổi
--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Giết mạng trung bình mỗi trận
0.0
Chết trung bình mỗi trận
0.0
Trợ công trung bình mỗi trận
0.0
GPM
0.0
Sát thương trung bình mỗi phút
0.0
Chịu sát thương bình quân
0.0
Last hit và deny trung bình mỗi phút
0.0 / 0.0
Lịch sử trận đấu
18-05-2025 03:47 IESF EEC25 Qualifier
17-05-2025 23:24 IESF EEC25 Qualifier
20-07-2024 21:58 IESF Europe Regional Qualifier 2024
20-07-2024 19:56 IESF Europe Regional Qualifier 2024
20-07-2024 18:00 IESF Europe Regional Qualifier 2024
20-07-2024 01:56 IESF Europe Regional Qualifier 2024
19-07-2024 23:56 IESF Europe Regional Qualifier 2024
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
![]() Rubick 2lần | 0.0% 0 W - 2 L | 2.3 7.5/11.5/19.5 |
![]() CrystalMaiden 2lần | 50.0% 1 W - 1 L | 3.4 9.0/7.0/15.0 |
![]() ElderTitan 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 6.0 4.0/1.0/2.0 |
![]() Brewmaster 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 16.5 8.0/2.0/25.0 |
![]() Treant 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 5.5 3.0/4.0/19.0 |