
LUO

Đội
At
Vị trí
Pos 2
Quốc gia
--
Tên
LUO
Tuổi
--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Giết mạng trung bình mỗi trận
0.0
Chết trung bình mỗi trận
0.0
Trợ công trung bình mỗi trận
0.0
GPM
0.0
Sát thương trung bình mỗi phút
0.0
Chịu sát thương bình quân
0.0
Last hit và deny trung bình mỗi phút
0.0 / 0.0
Lịch sử trận đấu
20-07-2020 21:00 Southeast Asia competition
19-07-2020 19:48 Southeast Asia competition
19-07-2020 18:45 Southeast Asia competition
18-07-2020 18:39 Southeast Asia competition
18-07-2020 17:46 Southeast Asia competition
17-07-2020 14:39 Southeast Asia competition
17-07-2020 13:42 Southeast Asia competition
15-07-2020 16:17 Southeast Asia competition
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
![]() EmberSpirit 3lần | 33.3% 1 W - 2 L | 6.9 6.7/2.7/11.7 |
![]() DoomBringer 2lần | 0.0% 0 W - 2 L | 1.2 3.0/6.5/4.5 |
![]() Kunkka 2lần | 0.0% 0 W - 2 L | 2.3 7.0/5.0/4.5 |
![]() Lina 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 3.7 8.0/6.0/14.0 |
![]() Leshrac 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 1.3 3.0/11.0/11.0 |