
yyyy

Đội
The last dark
Vị trí
Pos 5
Quốc gia
CN
Tên
yyyy
Tuổi
--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Giết mạng trung bình mỗi trận
0.0
Chết trung bình mỗi trận
0.0
Trợ công trung bình mỗi trận
0.0
GPM
0.0
Sát thương trung bình mỗi phút
0.0
Chịu sát thương bình quân
0.0
Last hit và deny trung bình mỗi phút
0.0 / 0.0
Lịch sử trận đấu
18-09-2023 21:37 The Dota Masters刀圈大师赛 第二届正赛
18-09-2023 20:37 The Dota Masters刀圈大师赛 第二届正赛
18-09-2023 19:35 The Dota Masters刀圈大师赛 第二届正赛
17-09-2023 20:31 The Dota Masters刀圈大师赛 第二届正赛
17-09-2023 19:37 The Dota Masters刀圈大师赛 第二届正赛
16-09-2023 20:31 The Dota Masters刀圈大师赛 第二届正赛
16-09-2023 19:36 The Dota Masters刀圈大师赛 第二届正赛
14-09-2023 18:17 The Dota Masters刀圈大师赛 第二届正赛
14-09-2023 17:08 The Dota Masters刀圈大师赛 第二届正赛
14-09-2023 16:52 The Dota Masters刀圈大师赛 第二届正赛
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
![]() DoomBringer 2lần | 50.0% 1 W - 1 L | 5.2 9.0/5.0/17.0 |
![]() Enchantress 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 2.6 7.0/9.0/16.0 |
![]() Clinkz 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 2.6 8.0/10.0/18.0 |
![]() Windrunner 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 2.0 9.0/7.0/5.0 |
![]() Shredder 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 1.6 8.0/9.0/6.0 |