
0000.

Đội
L1
Vị trí
Pos 5
Quốc gia
--
Tên
0000.
Tuổi
--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Giết mạng trung bình mỗi trận
0.0
Chết trung bình mỗi trận
0.0
Trợ công trung bình mỗi trận
0.0
GPM
0.0
Sát thương trung bình mỗi phút
0.0
Chịu sát thương bình quân
0.0
Last hit và deny trung bình mỗi phút
0.0 / 0.0
Lịch sử trận đấu
21-08-2025 03:43 --
17-08-2025 23:54 VSCL
17-08-2025 23:13 VSCL
17-08-2025 00:31 VSCL
16-08-2025 23:09 VSCL
16-08-2025 22:03 VSCL
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
![]() Disruptor 3lần | 33.3% 1 W - 2 L | 6.4 3.0/4.0/22.7 |
![]() Rubick 2lần | 0.0% 0 W - 2 L | 2.1 1.5/4.0/7.0 |
![]() ShadowDemon 2lần | 0.0% 0 W - 2 L | 2.5 1.0/5.5/12.5 |
![]() KeeperOfTheLight 2lần | 50.0% 1 W - 1 L | 3.7 0.5/3.5/12.5 |
![]() DarkWillow 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 4.7 7.0/9.0/35.0 |