0000.
L1
Đội
L1
Vị trí
Pos 5
Quốc gia
--
Tên
0000.
Tuổi
--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Giết mạng trung bình mỗi trận
0.0
Chết trung bình mỗi trận
0.0
Trợ công trung bình mỗi trận
0.0
GPM
0.0
Sát thương trung bình mỗi phút
0.0
Chịu sát thương bình quân
0.0
Last hit và deny trung bình mỗi phút
0.0 / 0.0
Tướng thường dùng
TướngTỷ lệ thắngKDA
Disruptor
3lần
33.3%
1
W
-
2
L
6.4
3.0/4.0/22.7
Rubick
2lần
0.0%
0
W
-
2
L
2.1
1.5/4.0/7.0
ShadowDemon
2lần
0.0%
0
W
-
2
L
2.5
1.0/5.5/12.5
KeeperOfTheLight
2lần
50.0%
1
W
-
1
L
3.7
0.5/3.5/12.5
DarkWillow
1lần
100.0%
1
W
-
0
L
4.7
7.0/9.0/35.0