
Momo

Đội
Nouns
Quốc gia
PK
Tên
Momo
Tuổi
20
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0.0
KD
0.0/0.0
0%
Tỉ lệ bắn headshot
Xếp hạng số
0
KAST 0%
Điểm
0
ADR
0.0
Tỷ lệ thắng Map
0%
Tổng số Round
0
Giết mạng mỗi Round
0.0
Chết mỗi Round
0.0
Impact
0.0
Lịch sử trận đấu
08-05-2025 09:00:00 ESL Challenger League Season 49: North America
07-05-2025 09:00:00 ESL Challenger League Season 49: North America
01-05-2025 08:15:00 Dust2.us Eagle Masters Series 1
30-04-2025 08:35:00 Dust2.us Eagle Masters Series 1
23-04-2025 08:10:00 Dust2.us Eagle Masters Series 1
Vũ khí thường dùng
Bản đồ | Giết chết | |
![]() ak47 | 1327 | |
![]() m4a1_silencer | 931 | |
![]() mp9 | 238 | |
![]() usp_silencer | 224 | |
![]() mac10 | 197 | |
![]() glock | 162 |